So sánh chi tiết iPad Air 4 và air 5
Danh mục: Công nghệ
Đăng vào: 21/01/2025
1. Thiết kế và màn hình

Giống nhau:
Cả hai máy đều sử dụng thiết kế nhôm nguyên khối với viền màn hình mỏng, góc bo tròn.
Kích thước màn hình 10.9 inch, tấm nền Liquid Retina, độ phân giải 2360 x 1640 pixel.
Tần số quét 60Hz.
Công nghệ True Tone giúp điều chỉnh màu sắc theo môi trường.
Touch ID tích hợp trên nút nguồn.
Khác nhau:
Màu sắc: iPad Air 5 bổ sung màu Tím thay thế màu Xanh lá trên iPad Air 4.
Khối lượng: iPad Air 5 nặng 461g (Wi-Fi) hoặc 462g (5G), trong khi iPad Air 4 lần lượt 458g và 460g.
2. Hiệu năng và bộ nhớ

iPad Air 4:
Chip: A14 Bionic (6 nhân CPU, 4 nhân GPU).
RAM: 4GB.
Dung lượng: 64GB, 256GB.
iPad Air 5:
Chip: M1 (8 nhân CPU, 8 nhân GPU), nhanh hơn ~60% so với A14.
RAM: 8GB.
Dung lượng: 64GB, 256GB.
So sánh:
Chip M1 giúp iPad Air 5 mạnh mẽ hơn rõ rệ, thích hợp các tác vụ chắc chắn hơn như dựng phim, thiết kế đồ hoạ.
RAM 8GB giúp khả năng đa nhiệm tốt hơn so với 4GB của iPad Air 4.
3. Camera

Trước:
iPad Air 4: Camera 7MP, quay 1080p.
iPad Air 5: Camera 12MP Ultra Wide, hỗ trợ Center Stage.
Sau:
Cả hai máy: 12MP, quay 4K 60fps.
So sánh:
Camera trước của iPad Air 5 nâng cấp rõ rệ với tính năng Center Stage, tự động điều chỉnh khung hình khi gọi video.
4. Kết nối và phụ kiện

iPad Air 4:
Wi-Fi 6, LTE.
Hỗ trợ Apple Pencil 2, Magic Keyboard.
iPad Air 5:
Wi-Fi 6, 5G.
Hỗ trợ Apple Pencil 2, Magic Keyboard.
So sánh:
iPad Air 5 có kết nối 5G nhanh hơn so với LTE của iPad Air 4, giúp trải nghiệm truy cập internet mượt mà hơn.

5. Thời lượng pin
Cả hai phiên bản đều có thời gian hoạt động lên đến 10 giờ khi lướt web hoặc xem video.
iPad Air 5 tuy nhiên có hiệu suất cao hơn nhưng vẫn duy trì độ bền bì như iPad Air 4 nhờ việc tối ưu tốt hơn.
Kết luận
Chọn iPad Air 4: Phù hợp cho người dùng cơ bản, nhẵm vào các tác vụ văn phòng, xem phim, lướt web.
Chọn iPad Air 5: Phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp, yêu cầu hiệu năng cao, làm việc sáng tạo như dựng phim, đồ hoạ.